Hội thoại được xem là phương pháp giúp được nhiều bạn học viên có thể tiếp cận và hiểu rõ hơn cách người bản xứ giao tiếp hàng ngày. Từ đó học viên chuẩn bị tốt nhất cho các cuộc giao tiếp bằng tiếng Đức. Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng, giúp các bạn tự học và đang theo ngành nhà hàng có thể củng cố thêm từ vựng, kiến thức và xử lý tình huống linh hoạt hơn.
Hội thoại được xem là phương pháp giúp được nhiều bạn học viên có thể tiếp cận và hiểu rõ hơn cách người bản xứ giao tiếp hàng ngày. Từ đó học viên chuẩn bị tốt nhất cho các cuộc giao tiếp bằng tiếng Đức. Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng, giúp các bạn tự học và đang theo ngành nhà hàng có thể củng cố thêm từ vựng, kiến thức và xử lý tình huống linh hoạt hơn.
Cuộc trò chuyện giao tiếp giữa khách hàng và bạn sẽ trở nên “ăn ý” hơn, nếu bạn chú ý đến một số mẫu đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng sau:
Đây được xem là tình huống thường xuyên gặp phải khi đi làm tại nhà hang và đây là cách ứng xử:
Könnten Sie uns etwas über Ihr Frühstücksmenü erklären?: Anh giải thích giúp tôi 1 tí về thực đơn điểm tâm được không?
Wir haben zwei Menüs. Das eine ist unser kontinentales Frühstück und das andere ist unser amerikanisches Frühstück: Nhà hàng có 2 set ạ. Một là Continental breakfast, hai là American breakfast.
Was beinhaltet ein kontinentales Frühstück?: Continental breakfast có gì vậy?
Für das kontinentale Frühstück servieren wir Müsli und Gebäck sowie eine Auswahl an Säften. Wir servieren auch Kaffee und Tee: Trong Continental breakfast có ngũ gốc và pastry, dùng kèm với nước ép. Chúng tôi còn có cà phê và trà nữa.
Was meinen Sie konkret, wenn Sie von Gebäck sprechen?: Pastry thì có chính xác những gì nhỉ?
Zu unserem Gebäck gehören Muffins, Croissants und Bagels: Pastry của chúng tôi gồm bánh muffin, bánh sừng bò và bánh mì vòng.
Das hört sich lecker an. Es wird mir schwer fallen, meine Entscheidung zu treffen: Nghe ngon nhỉ. Khó quyết định quá.
Oder probieren Sie das amerikanische Frühstück. Dazu gibt es zwei Eier und eine Auswahl an Würstchen, Speck und Schinken: Hoặc quý khách có thể dùng thử American breakfast, gồm 2 trứng, xúc xích, thịt xông khói và thịt nguội.
Wie viel pro Person?: Giá cả đầu người thế nào?
Das kontinentale Frühstück kostet 18 $. Das amerikanische Frühstück kostet 21 $: Continental giá 18 đô, còn American là 21 đô ạ.
Wenn ich kein festes Menü möchte, kann ich dann à la carte bestellen?: Nếu tôi không gọi theo set thì gọi à la carte được không?
Natürlich. Ich gebe Ihnen ein paar Minuten, um sich die Speisekarte anzusehen: Được chứ ạ. Quý khách cứ xem thực đơn trong vài phút đi ạ.
Và tất cả trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng dành cho các bạn. Hy vọng các bạn sẽ thuần thục và linh hoạt hơn với vai trò của người trực tiếp hỗ trợ khách hàng. Các đoạn hội thoại thực tế bạn được sử dụng đúng với hoàn cảnh sẽ mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
Darf ich Ihre Bestellung entgegennehmen, Herr/Frau?: Quý khách gọi món chưa ạ?
Sind Sie bereit zu bestellen?: Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Mit was würden sie gerne anfangen?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
Was möchten Sie trinken?: Quý khách muốn uống gì ạ?
Darf ich dir etwas zu trinken bringen?: Quý khách muốn gọi thức uống gì không ạ?
Was möchten Sie zum Nachtisch?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
Wie willst du dein Steak haben? (selten, mittel, gut gemacht): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, chín vừa, chín kỹ)
Lust auf einen Salat dazu?: Quý khách mình có muốn ăn kèm theo món xà lách không?
Oh es tut mir leid. Wir haben alle keinen Lachs mehr: Ôi, tôi xin lỗi. nhà hàng hết món cá hồi rồi.
Darf ich Ihnen noch etwas besorgen?: Mình cần gọi gì khác không ạ?
Brauchen Sie etwas Zeit, um sich zu entscheiden?: Qúy khách hàng có cần thêm thời gian chọn món không?
Guten Abend, mein Name ist Sue. Ich werde heute Abend Ihr Kellner sein: Xin chào quý khách – tên tôi là Sue. Tôi là người sẽ phục vụ quý khách hàng trong tối nay.
Was kann ich für Sie tun, Sir?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
Haben Sie einen Tisch reserviert?: Mình đặt bàn chưa nhỉ?
Haben Sie eine Reservierung?: Quý khách đặt bàn chưa ạ?
Darf ich bitte Ihren Namen erfahren?: Cho tôi xin tên quý khách.
Wie viele seid ihr?: Quý khách đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?
Ihr Tisch ist fertig: Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
Würden Sie mir bitte folgen?: Quý khách đi theo tôi ạ.
Folgen Sie mir bitte: Vui lòng theo tôi.
Haben Sie Interesse an unserer Aktion teilzunehmen?: Quý khách hàng có muốn dùng đến ưu đãi của chúng tôi không ạ?
Haben Sie heute eine Rabattkarte?: Quý khách có thẻ giảm giá không ạ?
Wie war heute alles?: Quý khách hàng có hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ?
Zahlen Sie bar oder mit Kreditkarte?: Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?
Wie werden Sie heute bezahlen?: Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?
Ihre Gesamtsumme beträgt…: Tổng hóa đơn là … ạ
Hier ist das Wechselgeld von 3,50 $: Đây là 3,50 đô la tiền thừa ạ.
1.4. Hội thoại tiếng Đức giao tiếp khi dẫn và chào khách vào bàn
Willkommen im Restaurant Jomi, Ma’am. Haben Sie eine Reservierung?: Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Jomi. Quý khách có đặt bàn trước chưa ạ?
Ja. Der Name ist Roberts: Tôi đặt rồi. Tên là Roberts.
Ich sehe Ihre Reservierung hier aufgelistet. Sie haben einen Tisch für drei Personen am Fenster reserviert. Ist es richtig?: Vâng, tôi có thấy trong danh sách đây rồi. Bà đặt bàn cho ba người gần cửa sổ, đúng không ạ?
Ja ist es. Die anderen beiden werden später zu mir stoßen: Đúng vậy, hai người nữa sẽ tới sau.
Möchten Sie zuerst Platz nehmen, Frau Roberts?: Cô Roberts có muốn vào bàn ngồi trước không ạ?
Ich zeige dir jetzt deinen Tisch. Hier entlang bitte: Mời bà theo tôi đi hướng này.
Wird dieser Tisch in Ordnung sein, Frau Roberts?: Bàn này ổn chứ, cô Roberts.
Ja. Das ist in Ordnung. Danke schön: Được rồi. Cảm ơn.